Intel Core i9 12900 / 2.4GHz Turbo 5.1GHz / 16 Nhân 24 Luồng / 30MB / LGA 1700
13.690.000₫
13.790.000₫
Thông tin chung:
- Hãng sản xuất: Intel
- Tình trạng: Mới
- Bảo hành: 36 tháng
- Chi tiết liên hệ BP Store để tư vấn trực tiếp.
-
Sản phẩm chính hãng 100%
-
Trả góp lãi suất 0%
-
Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
-
Đổi trả mới 100% trong 7 ngày đầu
Mô tả
CPU Intel Core i9-12900 là CPU thế hệ thứ 12 của Intel (Alder Lake) trên nền Socket LGA 1700 với kiến trúc hoàn toàn mới cho hiệu năng vượt trội so với người tiền nhiệm.
Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa.
Thế hệ Intel Core i9 thứ 12 có nâng cấp gì?
- Hỗ trợ PCI-E Gen 5 mới nhất có băng thông gấp đôi Gen 4
- Sức mạnh được phân bổ thành 2 loại Cores khác nhau: Performance-cores & Efficient-cores. Trong đó Performance-cores là các nhân hiệu năng cao cho phép xử lý các tác vụ tính toán cần nhiều sức mạnh. Efficient-cores sẽ đảm nhiệm các nhiệm vụ cần ít sức mạnh hơn, không ảnh hưởng đến các nhân hiệu năng cao từ đó đẩy sức mạnh xử lý tổng thể của toàn hệ thống lên rất nhiều so với kiến trúc chỉ có 1 loại nhân xử lý tất cả các tác vụ như truyền thống.
Khả năng tương thích
CPU Intel Core i9-12900 sử dụng Socket LGA 1700 hoàn toàn mới và có thể chạy được trên các bo mạch chủ H610, B660, H670 & Z690. Tuy nhiên, BP Store khuyến cáo bạn nên sử dụng chung với các bo mạch chủ tối thiểu từ B660 để đạt được hiệu năng & độ ổn định cao nhất.
Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa.
Intel Core i9 dành cho ai?
Là CPU đầu bảng của Intel, Core i9 sẽ phù hợp cho các bộ cao cấp, phục vụ mục đích Stream, Gaming hoặc làm việc với các phần mềm chuyên dụng.
Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa.
Vận chuyển
- Giao hàng siêu tốc nội thành
- Giao hàng miễn phí toàn quốc
- Nhận hàng và thanh toán tại nhà (ship COD)
Thông tin bổ sung
Nhà sản xuất | |
---|---|
Bảo hành | |
Thế hệ | |
Socket | |
Số nhân | |
Số luồng | |
Cache | |
Hỗ trợ 64-bit | |
Hỗ trợ bộ nhớ | |
Hỗ trợ Siêu phân luồng | |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa | |
Nhân đồ họa tích hợp | |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ | |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa | |
Phiên bản PCI Express | |
Số lane PCI Express | |
TDP |