CPU Intel Core i5 12400 / 2.5GHz Turbo 4.4GHz / 6 Nhân 12 Luồng / 18MB / LGA 1700
4.290.000₫
5.890.000₫
Thông tin chung:
- Hãng sản xuất: Intel
- Tình trạng: Mới
- Bảo hành: 36 Tháng
- Chi tiết liên hệ BP Store để tư vấn trực tiếp.
-
Sản phẩm chính hãng 100%
-
Trả góp lãi suất 0%
-
Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
-
Đổi trả mới 100% trong 7 ngày đầu
Mô tả
Đánh giá chi tiết bộ vi xử lý Intel Core i5 12400 / 2.5GHz Turbo 4.4GHz / 6 Nhân 12 Luồng / 18MB / LGA 1700
Bộ vi xử lý Intel Core i5 12400 là một trong những vi xử lý tầm trung đầu tiên của Intel được hoàn thiện theo kiến trúc Alder Lake. Hướng đến những đối tượng yêu cầu hiệu năng cao hơn mức trung bình và có thể thực hiện tốt các tác vụ game phổ biến, Core i5 12400 sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời cho những dàn PC gaming từ tầm trung đến cận cao cấp. Với những tính năng nổi trội của Intel gen 12th mới nhất. Intel Core i5 12400 chắc chắn sẽ mang lại hiệu năng tuyệt vời và mượt mà cho người dùng.
Hiệu năng vượt trội
CPU Intel Core i5 12400 sở hữu 6 nhân 12 luồng mạnh mẽ, được hỗ trợ nền LGA 1700 và kiến trúc Alder Lake hiện đại giúp mang đến hiệu năng vượt trội so với người anh em thế hệ trước. Ngoài ra, Core i5 12400 còn có khả năng tương thích với nhiều loại bo mạch chủ phổ biến như H610, B660, H670 & Z690 đảm bảo mang đến trải nghiệm trên cả tuyệt vời.
Những nâng cấp mới
Intel đã tích hợp rất nhiều điểm nâng cấp mới cho dòng Core i5 gen 12th mới nhất. Có thể nói đến đầu tiên chính là được trang bị xử đồ họa tích hợp VGA Intel UHD Graphics 730 cho khả năng xuất hình ảnh đạt độ phân giải 8K. Bên cạnh đó, Core i5 12400 còn hỗ trợ PCI express 5.0 mới nhất, mang đến băng thông mạnh gấp đôi so với thế hệ PCIe 4.0 trước đây.
Vận chuyển
- Giao hàng siêu tốc nội thành
- Giao hàng miễn phí toàn quốc
- Nhận hàng và thanh toán tại nhà (ship COD)
Thông tin bổ sung
Nhà sản xuất | |
---|---|
Bảo hành | |
Thế hệ | |
Socket | |
Số nhân | |
Số luồng | |
Cache | |
Hỗ trợ 64-bit | |
Hỗ trợ bộ nhớ | |
Hỗ trợ Siêu phân luồng | |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa | |
Nhân đồ họa tích hợp | |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa | |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ | |
Phiên bản PCI Express | |
Số lane PCI Express | |
TDP |