CPU AMD Ryzen™ 9 5900XT|3.3 GHz Boost 4.8 GHz| 72 MB| AM4
10.300.000₫
12.890.000₫
Thông tin chung:
- Hãng sản xuất: AMD
- Tình trạng: Mới
- Bảo hành: 36 tháng
- Chi tiết liên hệ BP Store để tư vấn trực tiếp.
-
Sản phẩm chính hãng 100%
-
Trả góp lãi suất 0%
-
Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
-
Đổi trả mới 100% trong 7 ngày đầu
Mô tả
CPU AMD Ryzen™ 9 5900XT| 3.3 GHz Boost 4.8 GHz| 72 MB| AM5
CPU AMD Ryzen™ 9 5900XT là bộ xử lý cao cấp. Hiệu suất cao cấp dành cho người sáng tạo và game thủ
Thông số chung
NameAMD Ryzen™ 9 5900XT
Kết nối
Native USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Ports4
Additional Usable PCIe Lanes from Motherboard
Max Memory Speed
Khả năng đồ họa
Graphics Model Discrete Graphics Card Required
IDs sản phẩm
Product ID Boxed 100-100001581WOF , 100-100001581WOZ
Key Features
Bạn có bất cứ thắc mắc về các linh kiện sản phẩm PC. Hãy liên hệ trực tiếp Hotline/Zalo: 093 888 9100 – 0898 988 100. Hoặc nhắn trực tiếp đến Bp Store để giải đáp mọi thắc mắc của bạn nhe.
Vận chuyển
- Giao hàng siêu tốc nội thành
- Giao hàng miễn phí toàn quốc
- Nhận hàng và thanh toán tại nhà (ship COD)
Thông tin bổ sung
Name | AMD Ryzen™ 9 5900XT |
---|---|
Family | Ryzen |
Series | Ryzen 5000 Series |
Form Factor | Desktops , Boxed Processor |
Market Segment | Enthusiast Desktop |
AMD PRO Technologies | No |
Consumer Use | Yes |
Regional Availability | Global |
Former Codename | Vermeer |
Architecture | Zen 3 |
# of CPU Cores | 16 |
Multithreading (SMT) | Yes |
# of Threads | 32 |
Max. Boost Clock | Up to 4.8 GHz |
Base Clock | 3.3 GHz |
Default TDP | 105W |
Processor Technology for CPU Cores | TSMC 7nm FinFET |
Processor Technology for I/O Die | 12nm (Globalfoundries) |
CPU Compute Die (CCD) Size | 74mm² |
I/O Die (IOD) Size | 125mm² |
Package Die Count | 3 |
Unlocked for Overclocking | Yes |
CPU Socket | AM4 |
Supporting Chipsets | X570 , B550 , A520 , X470 , B450 |
CPU Boost Technology | Precision Boost 2 |
Instruction Set | x86-64 |
Supported Extensions | AES , AMD-V , AVX , AVX2 , FMA3 , MMX-plus , SHA , SSE , SSE2 , SSE3 , SSE4.1 , SSE4.2 , SSE4A , SSSE3 , x86-64 |
Thermal Solution (PIB) | Not Included |
Max. Operating Temperature (Tjmax) | 90°C |
*OS Support | Windows 11 – 64-Bit Edition , Windows 10 – 64-Bit Edition , RHEL x86 64-Bit , Ubuntu x86 64-Bit |